Bạn có từng nghe về từ spectrophotometry (phân quang kế) không? Đó là một từ chuyên môn chỉ một phương pháp cụ thể mà các nhà khoa học sử dụng máy móc để đo cách ánh sáng đi qua một chất lỏng. Quá trình này giúp họ hiểu rõ hơn về chất lỏng đó. Ví dụ, họ có thể xác định được các hóa chất có trong chất lỏng, nồng độ của mỗi hóa chất trong chất lỏng và thậm chí theo dõi cách chất lỏng thay đổi theo thời gian. Càng có cái nhìn toàn diện hơn về khoa học, càng có nhiều thông tin đằng sau việc đo lường ánh sáng có thể dẫn đến những khám phá mới.
Các máy làm công việc này, spectrophotometers, cuvette thủy tinh rất hữu ích trong nhiều lĩnh vực nghiên cứu khoa học. Hóa học nghiên cứu các chất và sự tương tác của chúng, vì vậy chúng được sử dụng ở đó. Nó được sử dụng trong Sinh học, là việc nghiên cứu về các sinh vật sống. Trong y học, máy quang phổ kế có thể được dùng để kiểm tra mẫu và hỗ trợ chăm sóc sức khỏe. Đó là lý do ngay cả ngành công nghiệp thực phẩm cũng sử dụng chúng để đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm. Những máy móc này giúp các nhà khoa học khám phá ra những điều mới mẻ đồng thời tạo ra những sản phẩm hữu ích có thể cải thiện cuộc sống của con người.
Tuy nhiên, có một vấn đề mà các nhà khoa học phải đối mặt. Theo cách truyền thống cuvette chỉ đơn giản là những hộp nhỏ chứa dung dịch mẫu bên trong máy quang phổ kế. Những ống này có thể gây lãng phí khá nhiều dung dịch mẫu. Khi điều này xảy ra, các nhà khoa học sẽ có ít dung dịch hơn để thực hiện các bài kiểm tra và thí nghiệm tiếp theo. Ngoài ra, các ống truyền thống tương đối lớn và không chính xác, khiến việc đạt được kết quả chính xác trở nên khó khăn hơn.
Kỹ thuật mà nói, đó là một ống nhỏ cực kỳ thiết kế dành cho sử dụng trong máy quang phổ kế cho các mẫu chất lỏng. Kích thước của nó quá nhỏ đến mức chỉ có thể chứa được vài giọt chất lỏng! Điều này rất quan trọng, vì nó cho phép các nhà khoa học làm việc với ít mẫu hơn, giúp họ lãng phí ít hơn, đồng thời cho phép họ thực hiện nhiều bài kiểm tra hơn với bất kỳ chất lỏng nào họ có. Đồng thời, điều này đặc biệt quan trọng khi làm việc với các mẫu hiếm hoặc đắt tiền.
Đó là siêu vi cuvette được làm từ loại kính chất lượng cao hơn, cung cấp độ trong suốt tốt. Điều quan trọng là kính phải trong vì điều đó sẽ không ảnh hưởng đến các phép đo ánh sáng. Nếu kính trong, các nhà khoa học có thể tin tưởng vào các kết quả đo lường mà họ nhận được. Cuvette siêu nhỏ cũng được thiết kế để đạt độ chính xác tối đa. Điều này đặc biệt quan trọng, đặc biệt đối với các nhà khoa học cần những phép đo chính xác cho nghiên cứu của họ.
Cuvette siêu nhỏ rất phù hợp để thực hiện các phép đo cực kỳ chính xác nhờ kích thước nhỏ và thiết kế cẩn thận. Ví dụ, các nhà khoa học có thể sử dụng chúng để tìm hiểu có bao nhiêu một chất hóa học nhất định trong mẫu chất lỏng. Điều này giúp họ hiểu cách các chất hóa học khác nhau tương tác với nhau hoặc cách chúng có thể được sử dụng trong các sản phẩm mới. Các cuvette này cũng có thể được các nhà khoa học sử dụng để theo dõi sự tiến triển của các mẫu chất lỏng theo thời gian. Họ có thể quan sát cách một vật liệu phản ứng khi được kết hợp với một vật liệu khác hoặc khi nó bị phân hủy.
Như đã đề cập trước đây, các ống nghiệm truyền thống có thể lãng phí một lượng lớn mẫu chất lỏng. Điều này đã gây khó khăn cho các nhà khoa học muốn thực hiện nhiều thí nghiệm hoặc kiểm tra với cùng một loại chất lỏng. Với ống nghiệm siêu nhỏ, lượng chất lỏng bị lãng phí sẽ ít hơn. Đây có thể là một lợi ích lớn vì họ bây giờ có thể tiến hành thí nghiệm hiệu quả và tiết kiệm hơn.
Với hơn 50 năm kinh nghiệm nghiên cứu và phát triển cũng như sản xuất, Jinko Optics đã tích lũy được kiến thức kỹ thuật và thực tiễn phong phú trong lĩnh vực phụ kiện quang phổ. Trong thời gian dài, tập trung vào nghiên cứu và phát triển các sản phẩm cốt lõi như ống nghiệm, buồng lưu thông, linh kiện quang học và buồng hơi không chỉ nâng cao vị thế kỹ thuật của công ty trong ngành mà còn giúp công ty nhanh chóng đáp ứng các yêu cầu ứng dụng phức tạp khác nhau. Sự tích lũy qua nhiều năm đã hỗ trợ công ty tiếp tục đổi mới và luôn dẫn đầu trong ngành.
Jinko Optics cam kết cung cấp cho khách hàng những sản phẩm chất lượng cao với hiệu suất chi phí tốt. Bằng cách tối ưu hóa quy trình sản xuất và quản lý, đồng thời giảm chi phí sản xuất, công ty có thể cung cấp giá cả hợp lý hơn trong khi vẫn đảm bảo hiệu suất tuyệt vời của sản phẩm về chất lượng và chức năng. Ngoài chất lượng vượt trội của chính sản phẩm, công ty còn đặc biệt chú trọng đến dịch vụ sau bán hàng, cung cấp hỗ trợ kỹ thuật kịp thời và các giải pháp chuyên nghiệp để đảm bảo rằng các vấn đề mà khách hàng gặp phải trong quá trình sử dụng được giải quyết nhanh chóng. Khái niệm dịch vụ hướng tới khách hàng này giúp Jinko Optics nổi bật trong thị trường cạnh tranh khốc liệt và giành được sự tin tưởng và lời khen ngợi từ nhiều khách hàng.
Jinko Optics có thể cung cấp các giải pháp tùy chỉnh hoàn toàn cho nhu cầu cụ thể của các ngành công nghiệp và khách hàng khác nhau. Dù là bản vẽ và mẫu do khách hàng cung cấp hay nhu cầu cá nhân hóa cho các tình huống ứng dụng đặc biệt, Jinko Optics đều có thể thiết kế chính xác và sản xuất các thành phần quang học đáp ứng yêu cầu. Khả năng tùy chỉnh linh hoạt này đặc biệt phù hợp với những nhu cầu chính xác của các cơ sở nghiên cứu khoa học, phòng thí nghiệm và các ngành công nghiệp cụ thể. Ngoài ra, sự phản hồi nhanh chóng của công ty đối với sự thay đổi của thị trường và nhu cầu của khách hàng có thể đảm bảo rằng khách hàng luôn nhận được hỗ trợ kỹ thuật và sản phẩm mới nhất, phù hợp nhất.
Là đơn vị soạn thảo tiêu chuẩn quốc gia cho các ống nghiệm, Jinko Optics có tiêu chuẩn rất cao về chất lượng sản phẩm. Mỗi ống nghiệm và linh kiện quang học được sản xuất bởi công ty đều tuân theo tiêu chuẩn ISO9001:2016, kiểm soát nghiêm ngặt từng khâu trong quá trình sản xuất, từ việc lựa chọn nguyên liệu đến kiểm tra thành phẩm trước khi xuất xưởng, nhằm đảm bảo rằng mỗi sản phẩm đều đáp ứng yêu cầu chất lượng cao. Ngoài ra, công ty sở hữu 6 bằng sáng chế phát minh và 16 bằng sáng chế kiểu dáng thực dụng, phản ánh sự đầu tư không ngừng của công ty vào đổi mới công nghệ và tối ưu hóa quy trình, để sản phẩm không chỉ có hiệu suất xuất sắc mà còn có sức cạnh tranh độc đáo trên thị trường.